Có 2 kết quả:

胸鰭 xiōng qí ㄒㄩㄥ ㄑㄧˊ胸鳍 xiōng qí ㄒㄩㄥ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pectoral fin

Từ điển Trung-Anh

pectoral fin